--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao xếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao xếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao xếp
+ noun
claop-knife; jack-knife
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
dao xếp
:
claop-knife; jack-knife
+
bợn
:
Flaw, impuritygương xấu có nhiều bợna looking-glass of an indifferent kind with many flawsnước trong không chút bợnthe water was pure, free of impurities
+
bụi đời
:
Loose derelict; street-urchin
+
bát giác
:
Octagon, octagonal shapetoà nhà bát giácoctagonal building
+
arborescence
:
tính chất cây gỗ